Có 2 kết quả:

血塞 xuè sè ㄒㄩㄝˋ ㄙㄜˋ血色 xuè sè ㄒㄩㄝˋ ㄙㄜˋ

1/2

xuè sè ㄒㄩㄝˋ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

blood obstruction

Bình luận 0

xuè sè ㄒㄩㄝˋ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) color (of one's skin, a sign of good health)
(2) red of cheeks

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0